Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cubic centimeter


noun
a metric unit of volume equal to one thousandth of a liter
Syn:
milliliter, millilitre, mil, ml, cubic centimetre, cc
Hypernyms:
metric capacity unit
Part Holonyms:
centiliter, centilitre, cl
Part Meronyms:
cubic millimeter, cubic millimetre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.